0302455116 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI MINH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DM JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0302455116 |
Địa chỉ | 81 ấp 2 Lê Văn Lương, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH HẢI |
Điện thoại | 028 3781 5206 |
Ngày hoạt động | 2001-10-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302455116 lần cuối vào 2024-01-16 14:28:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TÀI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác chi tiết : trồng cây công nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: chăn nuôi gia súc (Không chăn nuôi tại trụ sở doanh nghiệp). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết : trồng rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết : Khai thác đá, cát, sỏi và cao lanh ( Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết : Chế biến nông sản ( không chế biến tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết : chế biến lâm sản ( không chế biến tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết : sản xuất Viên nén gỗ Wood Pellet |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết : sản xuất đồ gỗ nội thất gia dụng – văn phòng – trường học ( trừ chế biến gỗ tại trụ sơ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết : Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp.Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết : hoạt động thu gom ( không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết : Thu gom rác thải y tế,rác thải độc hại khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết : Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế, rác thải độc hại khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết : Hoạt động xử lý chất thải : rắn,lỏng,khí ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết : xây dựng dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết : Xây dựng đường giao thông nội bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết : công nghiệp,thủy lợi,cầu đường,bến cảng.Tư vấn xây dựng ( trừ kinh doanh dịch vụ thiết kết công trình),lập dự án đầu tư,tổng dự toán công trình.Thi công cơ giới. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : san lấp mặt bằng,Làm sạch mặt bằng xây dựng : Vận chuyển đất: đào, lấp, và ủi tại các mặt bằng xây dựng,vận chuyển đá… |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết : Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống),xe gắn máy, xe có động cơ khác : Phương tiện vận tải. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán nông lâm sản ( Không hoạt động tại trụ sở), mua bán gỗ rừng trồng ( gỗ tròn,gỗ xẻ) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết :Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn như: - Than đá, than cốc, gỗ nhiên liệu; - Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu - Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế. - Bán buôn than bùn, than củi. - Bán buôn dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế. - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG),nhựa đường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết : vật tư nông nghiệp : Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp ( không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết : cho thuê kho, bãi. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết : kinh doanh nhà,kinh doanh bất động sản,nhận quyền sử dụng đất để xây dựng nhà ở để bán hoặc cho thuê,đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch xây dựng nhà ở để chuyển quyền sử dụng đất,cho thuê nhà. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết : Kinh doanh khu du lịch sinh thái ( không hoạt động tại trụ sở). Dịch vụ thương mại. |