0302383983 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÙNG VIỆT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÙNG VIỆT | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH HÙNG VIỆT |
Mã số thuế | 0302383983 |
Địa chỉ | 218 Quốc lộ 1A, tổ 5, khu phố 3, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Hồ Sỹ Công |
Điện thoại | 0961975409 |
Ngày hoạt động | 2001-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0302383983 lần cuối vào 2024-01-22 16:43:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng-công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành hóa chất. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác chưa được phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép.(trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn sàn gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn decal. Bán buôn giấy công nghiệp, giấy cartoon, thùng cartoon. Bán buôn bột giấy. Bán buôn bao bì. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý vé máy bay. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết:Thiết kế: tổng mặt bằng xây dựng công trình, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, nội ngoại thất công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. tư vấn xây dựng (trừ Giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |