0302329168-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT THÁI CHÂU
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT THÁI CHÂU | |
---|---|
Mã số thuế | 0302329168-001 |
Địa chỉ | Số 2826/3B Quốc Lộ 1A, Tổ 47, Khu phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THANH QUANG Ngoài ra PHẠM THANH QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0839541049 |
Ngày hoạt động | 2016-03-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0302329168-001 lần cuối vào 2024-01-01 14:33:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp chi tiết: Chế biến lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác và mua bán đá, sỏi, cát (thuộc nhóm vật liệu thông thường và chỉ hoạt động khi được cấp phép theo quy định của pháp luật). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường. Dịch vụ nạo vét kênh, rạch |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công hệ thống điện và trạm biến áp đến 35 KV. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán hải sản; lương thực - thực phẩm, thực phẩm công nghệ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban Nhân Dân TP.HCM về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng trang trí nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán trang thiết bị y tế (chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy; phân bón; hàng thủ công mỹ nghệ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Vận chuyển hàng hóa thủy bộ. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: bốc xếp hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |