0302324515 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ÚT TUYẾT
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ÚT TUYẾT | |
---|---|
Tên viết tắt | DNTN SX-TM U.T |
Mã số thuế | 0302324515 |
Địa chỉ | 92 Đỗ Ngọc Thạnh, Phường 14, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lý Phước Hiệp Ngoài ra Lý Phước Hiệp còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0862606955 |
Ngày hoạt động | 2001-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Cập nhật mã số thuế 0302324515 lần cuối vào 2024-01-11 12:15:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, đóng chai và bảo quản mắm (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi chi tiết: sản xuất vải cotton rộng bản, vải len, vải lụa, vải lanh bao gồm cả sợi nhân tạo hoặc sợi tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt chi tiết: tẩy hoặc nhuộm vải dệt (không hoạt động tại trụ sở). |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm chi tiết: sản xuất thảm tấm, chăn đệm, thảm lau chân (loại trừ sản xuất thảm chùi chân từ nguyên liệu tết bện và không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May mặc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da và luyện cán cao su tại trụ sở). |
1811 | In ấn chi tiết: Gia công in lụa (trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phầm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế chi tiết: Sản xuất dầu nhờn (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cắt, bế, bồi, ép kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mũ bảo hiểm (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa.Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính - viễn thông (không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ Internet). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: hoạt động thu mua, phân loại gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán các loại vải. Mua bán các loại vải may mặc quần áo may sẳn, quấn vải cây; bán buôn thảm trải sàn, thảm chùi chân, bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai, quần áo thể thao cho phụ nữ và em bé gái |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình hi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn chế phẩm vệ sinh: dầu gội đầu, sữa tắm. Bán buôn mỹ phẩm. Bán buôn kim khí điện máy, điện lạnh. Bán buôn túi xách, kim, chỉ, nút. Bán buôn các loại giấy văn phòng, dụng cụ văn phòng phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy may. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn các loại keo và hóa chất trong ngành giày da, túi xách, kim, chỉ, nút; bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phụ liệu may mặc. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý (trừ mua bán vàng miếng). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ trông, giữ xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ, thanh lý tài sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu trong ngành in. Thiết kế tạo mẫu giầy dép, quần áo thời trang. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo học viên lái xe, cắt may, điện công nghiệp, sửa xe. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại và phụ kiện điện thoại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |