0302317620 - CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 | |
---|---|
Tên quốc tế | SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY NO 4 |
Tên viết tắt | SEAPRIEXCO NO.4 |
Mã số thuế | 0302317620 |
Địa chỉ | 320 Hưng Phú, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THANH TÂM Ngoài ra PHAN THANH TÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 84 08 39543365 |
Ngày hoạt động | 2001-05-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302317620 lần cuối vào 2024-01-01 08:18:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRÍ LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây ngô, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh;...(không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa -Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Chế biến các mặt hàng súc sản - Hoạt động giết mổ bao gồm giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: Trâu, Bò, Dê, Cừu, Ngựa, Thỏ, các loại gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) ; - Sản xuất thịt ướp lạnh, đông lạnh, thịt tươi |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản -Chi tiết: Chế biến các mặt hàng thủy hải sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả -Chi tiết: Chế biến các mặt hàng nông sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) -Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn trên sản phẩm bao bì giấy, bao bì Plastis các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng sửa chữa các thiết bị cơ điện lạnh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) Đại lý xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy Bán lẻ mô tô, xe máy Đại lý mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết : Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu nông sản (trừ gạo, đường mía, đường củ cải). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn động vật sống: Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu thủy hải sản, súc sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt: Thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc gia cầm. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : Bán buôn đồ uống có cồn Bán buôn đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các loại hàng hóa, vật tư, thiết bị, công nghệ phẩm phục vụ cho các nhu cầu sản xuất kinh doanh trong và ngoài ngành, hàng may mặc; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn bao bì giấy, bao bì plastis các loại. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết : Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa thông thường: Vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm thủy sản, hàng hóa thông thường khác. - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng, xe có trang bị hệ thống lạnh để bảo quản hàng hóa tươi sống. - Vận tải hàng nặng, vận tải Container. - Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển Logistics Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -Chi tiết: Kinh doanh nhà, cho thuê văn phòng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8532 | Đào tạo trung cấp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
8533 | Đào tạo cao đẳng ( Không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu ( Trừ dạy về tôn giáo, các trường của tổ chức Đảng, Đoàn thể) |