0302030346 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KINH DOANH NHÀ VÀ KHÁCH SẠN THÁI BÌNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KINH DOANH NHÀ VÀ KHÁCH SẠN THÁI BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0302030346 |
Địa chỉ | 477 An Dương Vương, Phường 03, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DIỆP HỮU TINH Ngoài ra DIỆP HỮU TINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3835 2356 |
Ngày hoạt động | 2000-06-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302030346 lần cuối vào 2024-01-01 23:28:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VIỄN THÔNG ĐÔNG SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Chế biến đá xây dựng (nghiền sàng, không khai thác). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Sản xuất, chế biến nông sản. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không thiết kế phương tiện vận tải hàng hóa bằng xe ô tô, đường thủ và không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng dân dụng,sửa chữa nhà và trang trí nội thất. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: xây dựng cống rãnh, hệ thống cấp thoát nước khu công nghiệp và khu dân cư đô thị |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công nghiệp, mạng lưới điện trung hạ thế đến cấp điện áp 35KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa; Dịch vụ thương mại. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: Mua bán đồ hộp, lương thực, thực phẩm chế biến, nông thủy hải sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu trên 30 độ (chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ diều kiện kinh doanh theo qui định của pháp luật), |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá nội (chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ diều kiện kinh doanh theo qui định của pháp luật), |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán sản phẩm nhựa và da, mỹ phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán đồ dùng điện tử, kim khí điện máy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất công nghiệp. Bán buôn phương tiện vận tải. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán: vật liệu xây dựng và trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán thủ công mỹ nghệ, công nghệ phẩm, bách hóa; Mua bán vật tư, nguyên liệu, hóa chất phục vụ sản xuất công nông nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phân bón; Bán buôn hóa chất nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận chuyển khách du lịch. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: Dịch vụ ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. Cho thuê văn phòng, căn hộ. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học. |
9319 | Hoạt động thể thao khác chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí: bóng bàn, thể dục thẩm mỹ. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Massage (không hoạt động tại trụ sở). |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú chi tiết: Các dịch vụ khác: giặt ủi |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: Các dịch vụ khác: cắt, uốn tóc, trang điểm |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Các dịch vụ khác: đặt vé, đặt phòng. Dịch vụ karaoké, trò chơi điện tử (phải thực hiện theo qui định của pháp luật). |