0301930009 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI KHÔI VIỆT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI KHÔI VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | KHOI VIET CO.,LTD |
Mã số thuế | 0301930009 |
Địa chỉ | 36/18 Thoại Ngọc Hầu, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN CHÁNH |
Điện thoại | 8496068 |
Ngày hoạt động | 2000-01-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0301930009 lần cuối vào 2024-01-09 20:18:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Dệt vải (không hoạt động tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Gia công cắt xén chỉ trang trí trên mặt vải, làm sạch bề mặt vải; Gia công se sợi trong ngành dệt may (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Chi tiết: Nhuộm vải (không hoạt động tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn Chi tiết: In hoa lên vải, in ấn (không hoạt động tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hạt hút ẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Gia công, tái chế thùng phuy (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất các loại nồi hơi dùng để ủi trong ngành may công nghiệp – công suất tối đa 50kg/h (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất các loại: máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành may công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất lắp ráp các loại máy móc cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị ngành may (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công, lắp đặt: các dây chuyền, máy móc, thiết bị phục vụ ngành may và dệt (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thi công hệ thống xử lý nước thải trong ngành dệt nhuộm. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ. Bán buôn ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông; xe vận chuyển có hoặc không có gắn thiết bị nâng hạ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, mền, chiếu, gối, ga, đồ chơi trẻ em. Bán buôn bao bì, dây đai, bao tải, dây cột. Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn lưỡi cưa, máy cưa; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy may công nghiệp, máy may chuyên dùng và các loại máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành may. Bán buôn thiết bị máy móc ngành dệt nhuộm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàn, máy nén, máy trộn bê tông. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành sản xuất công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị máy cưa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, than đá. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox, kẽm, đồng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất xử lý nước thải, hoá chất ngành dệt nhuộm (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn tơ, xơ, sợi. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phân bón. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn bình ắc quy phế liệu, chì phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn nhựa đường, nhựa tổng hợp. Bán buôn bao bì nhựa. Bán buôn thùng carton, giấy các loại. Bán buôn nhựa PE; thùng phuy sắt, nhựa đã qua sử dụng (trừ phế liệu). Bán buôn vật tư thiết bị phòng cháy chữa cháy, ngành nước. Bán buôn vật tư, trang thiết bị đường ống giàn lạnh, bông thủy tinh có màn nhôm. Bán buôn hạt hút ẩm |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống trộm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hoá Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển và đường hàng không. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng và không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng vải. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Tìm thị trường và nhu cầu qua: hợp tác, liên doanh, hợp đồng mua bán, trao đổi sản phẩm trong và ngoài nước. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa (phải thực hiện theo quy định của pháp luật). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; giới thiệu đối tác (không hoạt động tại Tp HCM) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói hạt hút ẩm |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề (chỉ hoạt động khi được cấp phép theo quy định của pháp luật). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |