0301874259-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANSIMEX CORPORATION HANOI BRANCH |
Tên viết tắt | TRANSIMEX HANOI BRANCH |
Mã số thuế | 0301874259-001 |
Địa chỉ | Tầng 9 - 10 - 11 - Tòa nhà Grand Building số 30 - 32, phố Hòa Mã, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG BẰNG Ngoài ra NGUYỄN CÔNG BẰNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0436320242 |
Ngày hoạt động | 2000-03-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301874259-001 lần cuối vào 2024-01-01 17:10:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản (trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán nông, lâm thuỷ hải sản, thực phẩm chế biến, nguyên liệu; thực phẩm công nghệ |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gỗ gia dụng, gốm, sứ, hàng mỹ nghệ, sản phẩm cao su, sản phẩm mây tre, lá, công nghệ phẩm, dệt da may, hàng trang trí nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ sản xyất công, nông nghiệp; Máy văn phòng; Điện máy; Phương tiện vận tải; Nông ngư cơ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Cửa hàng bách hoá |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu và công cộng đường bộ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu và công cộng đường biển. |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không Chi tiết: Vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu và công cộng đường hàng không. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho ngoại quan, kho CFS (tập kết, thu gom hàng lẻ xuất khẩu), kho ICD (địa điểm thông quan nội địa). Kinh doanh kho bãi, xếp dỡ, lưu giữ hàng hóa xuất nhập khẩu trung chuyển. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý giao nhận. Dịch vụ giao, nhận hàng hóa, làm thủ tục hải quan; đại lý tàu biển và môi giới hàng hải cho tầu biển trong và ngoài nước. Dịch vụ kinh doanh hàng quá cảnh và chuyển tải hàng hóa qua Campuchia, Lào và Trung Quốc. Kinh doanh doanh vận tải đa phương thức. |
5320 | Chuyển phát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng |
7911 | Đại lý du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói, kẻ ký mã hiệu hàng hóa cho các nhà sản xuất trong nước và nước ngoài ủy thác. |