0301757957-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỨC MỸ
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ĐỨC MỸ | |
---|---|
Mã số thuế | 0301757957-003 |
Địa chỉ | 597/2 Nguyễn Kiệm, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG HIỂN Ngoài ra NGUYỄN QUANG HIỂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903 935 799 |
Ngày hoạt động | 2014-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0301757957-003 lần cuối vào 2024-01-04 08:13:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết : Sản xuất, chế biến, đóng hộp thủy hải sản ( không sản xuất, chế biến tại trụ sở chi nhánh). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết : Sản xuất, chế biến, đóng hộp nông sản ( không sản xuất, chế biến tại trụ sở chi nhánh). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : sản xuất, chế biến, đóng hộp thực phẩm ( không sản xuất, chế biến tại trụ sở chi nhánh). |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết : sản xuất rượu (không kinh doanh dịch vụ ăn uống; không sản xuất tại trụ sở chi nhánh). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết : Sản xuất bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống; không sản xuất tại trụ sở chi nhánh). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết : Sản xuất nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống; không sản xuất tại trụ sở chi nhánh). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết : thêu thủ công (trừ thuộc da; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và trừ gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết : may công nghiệp (trừ thuộc da; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và trừ gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết : sản xuất bao bì ( trừ tái chế giấy phế thải, sản xuất bột giấy). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết : in bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại và trừ in trên các sản phẩm vải sợi-dệt-may đan tại trụ sở chi nhánh). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất hương liệu – nguyên phụ liệu làm bánh, kẹo, rượu, bia, nước giải khát (không sản xuất tại trụ sở chi nhánh). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Mua bán xe 2 bánh, xe 4 bánh. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : mua bán hàng nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Mua bán hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Mua bán bánh, kẹo |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : Mua bán rượu. Mua bán nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết : Mua bán quần áo, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Mua bán : hàng công nghệ phẩm, đồ điện, điện tử. Mua bán đồ dùng gia đình; văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng. Mua bán máy móc ngành sản xuất bao bì, đóng gói. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. Mua bán nguyên liệu, vật tư ngành sản xuất bao bì, đóng gói. Mua bán hương liệu – nguyên phụ liệu làm bánh, kẹo, rượu, bia, nước giải khát. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : bán lẻ đồ uống. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh dịch vụ lưu trú : khách sạn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Dịch vụ ăn uống, dịch vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Thiết kế tạo mẫu. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết : Đóng gói bánh kẹo, socola, chà bông. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : dịch vụ thương mại. |