0301477050-008 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MGA VIỆT NAM TẠI THUẬN AN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MGA VIỆT NAM TẠI THUẬN AN | |
---|---|
Mã số thuế | 0301477050-008 |
Địa chỉ | 1/1B Khu phố Hòa Long, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ ÁI NHI |
Ngày hoạt động | 2019-12-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0301477050-008 lần cuối vào 2024-01-08 20:36:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ (chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất dệt vải (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất may, thêu quần áo (Chỉ được may trang phục sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng gỗ từ nguyên liệu gỗ rừng trồng và nhập khẩu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy công nghiệp (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ghế nệm, salon (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng xe nâng, máy phát điện, máy nén khí, máy công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Gia công, lắp đặt, tháo dỡ các loại xe nâng, máy móc công nghiệp. Lắp ráp máy phát điện |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác; Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành xe ô tô các loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại). Lắp ráp xe tải trọng lượng từ 1,5 tấn đến 25 tấn, lắp ráp xe buýt từ 12 chổ đến 50 chổ |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe các loại. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất; mỹ phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu, nhớt (không chứa than đá tại tỉnh Bình Dương; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Mua bán vật liệu xây dựng; kim khí điện máy (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu, máy móc thiết bị, hóa chất công nghiệp, vật tư nông nghiệp (trừ mua bán thuốc bảo vệ thực vật); bách hóa, công nghệ phẩm (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Thiết kế phương tiện vận tải |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Phát hành phim |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc công nghiệp, xe nâng, máy phát điện, máy nén khí. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không kinh doanh đồ chơi, trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí cáp treo, Kinh doanh khu du lịch (không kinh doanh đồ chơi, trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |