0301458227 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON INSVETMENT IMPORT EXPORT GROUP CORPORATION |
Tên viết tắt | INCOMEX SAIGON GROUP CORP |
Mã số thuế | 0301458227 |
Địa chỉ | Lầu 8, 353- 355 An Dương Vương, Phường 03, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẢI SƠNVŨ HOÀI ( sinh năm 1960 - Bà Rịa - Vũng Tàu) Ngoài ra NGUYỄN HẢI SƠNVŨ HOÀI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3960 5929 |
Ngày hoạt động | 2008-08-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301458227 lần cuối vào 2024-01-01 22:07:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN ĐƯỜNG SẮT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp và trồng cây rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho ngành chế biến lâm sản, đồ mộc như cột nhà, cọc đã được đẽo sơ, tà vẹt đường ray (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Đánh bắt thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Ươm nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng khác chưa được phân vào đâu: nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công các mặt hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công các mặt hàng nông lâm sản, công nghệ phẩm, lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, gia công bao bì giấy (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bột trét tường (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị báo hiệu an toàn giao thông (không hoạt động tại trụ sở) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe gắn máy dạng CKD và IKD (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm composite (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, bảo trì các sản phẩm y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất, gia công phế liệu nhựa thành hạt nhựa (không sản xuất, tái chế ở các khu dân cư tập trung tại TP.Hồ Chí Minh). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng cầu giao thông nông thôn. Xây dựng công trình giao thông. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu giao thông nông thôn. Xây dựng công trình giao thông. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công, lắp đặt thiết bị báo hiệu an toàn giao thông. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thương mại cho các công ty trong nước. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng nông lâm sản, công nghệ phẩm, lương thực (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thủy hải sản, công nghệ phẩm, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bán buôn mỹ phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc thiết bị. Mua bán các loại phương tiện vận tải. Kinh doanh thiết bị báo hiệu an toàn giao thông. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu nhờn và chất phụ gia. Kinh doanh đại lý bán lẻ xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán đồng, chì, kẽm và kim loại màu dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình. Buôn bán vàng, bạc, dạng bột, vảy, thanh, thỏi. (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán đá ốp lát. Kinh doanh bột trét tường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư, nguyên liệu, hàng hóa phục vụ cho sản xuất và tiêu dùng. Kinh doanh các sản phẩm composite. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Buôn bán phân bón. Buôn bán hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Buôn bán đá quý. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển và môi giới hàng hải. Dịch vụ giao nhận hàng hóa trong và ngoài nước, khai thuê hải quan. Đại lý bán vé máy bay cho các hãng hàng không trong nước và quốc tế. |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính (trừ kinh dianh dịch vụ truy cập internet). Chuyển phát. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông (trừ kinh dianh dịch vụ truy cập internet). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ (theo giấy phép số 391/QLNH.2003 ngày 07/01/2003 của Chi nhánh Ngân hàng nhà nước). Dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ (chỉ hoạt động khi có giấy phép của Ngân hàng nhà nước). Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà ở. Dịch vụ cho thuê cho công nhân ở các khu chế xuất, khu công nghiệp. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản. Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa. Thiết kế trang web. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Đưa người lao động và chuyên gia Việt Nam đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài. Dịch vụ lao động. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Ca nhạc trong nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Cho thuê và làm dịch vụ văn phòng (phiên dịch, đánh máy, cung cấp thông tin). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triễn lãm. Tổ chức hội nghị, hội thảo(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn công dân đi học nước ngoài theo chế độ tự túc. |