0301458121 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC - CÁP ĐIỆN THỊNH PHÁT
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chi tiết: Khai thác khoáng sản (không khai thác tại TP.HCM). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May công nghiệp (trừ tẩy, nhuộm vải sợi). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất tấm nhựa ốp tường. Sản xuất sản phẩm nhựa. Sản xuất : hạt nhựa, thanh nhựa, khung cửa nhựa, ống nhựa, nẹp nhựa, hộp nhựa luồn dây điện thoại. (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang chi tiết: Kéo dây thép, sắt. Dệt lưới thép, kim loại. |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học chi tiết: sản xuất dây cáp quang, sợi cáp quang học, thiết bị điện, điện tử xe ôtô, các thiết bị lắp đặt (trừ: tái chế phế thải nhựa kim loại, nhựa, xi mạ điện). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng chi tiết: Sản xuất hộp chóa đèn chiếu sáng. |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Tái chế phế liệu, Tái chế phế liệu kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị phụ kiện phục vụ cho ngành điện. Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xâydựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất (không tồn trữ hóa chất)(doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Vận tải hành khách đường bộ khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê nhà kho. Xây dựng kết cầu hạ tầng khu công nghiệp. Đầu tư kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp. Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng. Đầu tư xây dựng , kinh doanh kết cấu hạ tầng cụm công nghiệp, khu công nghệ cao. Kinh doanh nhà ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản. Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình). Quản lý dự án xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê xe có động cơ. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |