1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh chi tiết: sản xuất rượu bổ gia truyền |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước tinh khiết |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại chi tiết: xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: cầu đường |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng, đào kênh mương |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Hàng thủy sản, thực phẩm công nghệ, sữa và các sản phẩm từ sữa (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh vật tư, thiết bị ngành xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mỹ phẩm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Hàng gốm mỹ nghệ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Dịch vụ giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh nhà |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn giám sát, tư vấn đầu tư trong và ngoài nước, tư vấn thiết kế công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng; tư vấn thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: kinh doanh xuất nhập khẩu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại trụ sở) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú ( không hoạt động tại trụ sở) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |