0301445940 - CÔNG TY TNHH MI PHA
CÔNG TY TNHH MI PHA | |
---|---|
Tên viết tắt | Miphaco., ltd. |
Mã số thuế | 0301445940 |
Địa chỉ | 928 An Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ NGỌC MINH Ngoài ra ĐỖ NGỌC MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0922769832 |
Ngày hoạt động | 1996-12-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0301445940 lần cuối vào 2024-01-17 13:25:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN VẠN THIÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: - Chăn nuôi gia súc. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Nuôi trồng nông lâm sản. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi trồng thủy sản. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Sản xuất, chế biến thủy hải sản. |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: - Sản xuất hàng may mặc. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm nhựa. |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết: - Sản xuất chỉ khâu y tế. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: - Sản xuất kính xe hơi. |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: - Gia công vàng trang sức, mỹ nghệ, đá quý. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp nhà thép nhẹ. |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: - Sản xuất máy móc. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: - Sản xuất thiết bị ngành y tế. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chế biến nông lâm. - Sản xuất đèn cầy. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng thủy lợi, cầu đường, bến cảng. - Xây dựng công trình điện 35KV. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp. - Xây dựng cơ sở lưu trú dịch vụ du lịch. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán nông lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán thủy hải sản. - Mua bán công nghệ phẩm, thực phẩm. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán vải sợi. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán bách hóa, kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, dụng cụ đo đạc. - Mua bán dụng cụ khảo sát địa chất. - Mua bán máy móc nông ngư cơ, vật tư nông nghiệp. - Mua bán máy móc, dụng cụ, thiết bị ngành y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán xăng dầu (chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, đá quý. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng. - Mua bán gỗ rừng trồng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết; - Dịch vụ vận tải hàng hóa thủy bộ. - Đại lý bán vé máy bay. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư trong nước. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh nhà. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn và dịch vụ địa ốc. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ đo đạc bản đồ công trình công cộng. - Dịch vụ địa chất công trinh - đo vẽ hiện trạng nhà. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ thương mại. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế (đối với lữ hành quốc tế chỉ hoạt động khi được phép của Tổng Cục Du Lịch). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn du học. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tổ chức khu vui chơi giải trí (phải thực hiện theo quy định của pháp luật). |