0300694937-001 - XÍ NGHIỆP CAO SU KỸ THUẬT TAM HIỆP -CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CAO SU
XÍ NGHIỆP CAO SU KỸ THUẬT TAM HIỆP -CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CAO SU | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM HIEP TECHNICAL RUBBER FACTORY - RUBBER INDUSTRY AND IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | RUBICO TAM HIEP |
Mã số thuế | 0300694937-001 |
Địa chỉ | đường số 3, Khu Công Nghiệp Biên Hòa I, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2005-06-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Nhà nước |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300694937-001 lần cuối vào 2023-12-31 23:30:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng cây rừng trồng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác cây cao su |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Gia công, sản xuất giày thể thao xuất khẩu |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất pallet gỗ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Công nghiệp chế biến sản phẩm từ cây cao su, chế biến cây cao su và cây rừng trồng khác (trừ chế biến gỗ, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giày thể thao xuất khẩu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc phương tiện vận tải, máy thiết bị vật tư nguyên liệu phục vụ sản xuất các sản phẩm từ cao su của công ty |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dăm bào, mùn cưa, bột gỗ, củi băm và các sản phẩm liên quan dùng làm chất đốt (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cao su và sản phẩm cao su (giày dép, bao bì). Mua bán phân bón, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Mua bán vật tư cho luyện kim, vật tư thiết bị phục vụ cho trồng trọt và chế biến cao su, sản phẩm đồ mộc, hàng thủ công mỹ nghệ từ gỗ cao su do công ty sản xuất. Mua bán nguyên vật liệu gỗ, sản phẩm đồ mộc và hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển nâng , hạ hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, văn phòng. Kinh doanh nhà. Kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị công nghệp |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: xếp dỡ hàng hóa, đóng gói sản phẩm (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |