0300547026 - CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT VẬT LIỆU ĐIỆN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT VẬT LIỆU ĐIỆN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOCHIMINH CITY CHEMICAL AND ELECTRICAL MATERIAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CEMACO H.C.M.C |
Mã số thuế | 0300547026 |
Địa chỉ | 933 Hồng Bàng , Phường 09, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN THÀNH Ngoài ra PHẠM VĂN THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 38292914 |
Ngày hoạt động | 2003-04-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300547026 lần cuối vào 2024-01-21 08:26:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến các sản phẩm nông, lâm, hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày dép (trừ luyện cán cao su, thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến các sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su và sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Lắp ráp hàng điện tử, điện máy, đồ gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo hành, sửa chữa ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Bảo hành, sửa chữa xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn rượu, bia; đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn; nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán vật liệu điện, hàng tiêu dùng, hàng bách hóa, kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán dụng cụ cơ khí, thiết bị phục vụ nông, lâm, ngư nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), vật tư cho sản xuất và tiêu dùng, sản phẩm nhựa. Mua bán phân bón. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp và phụ gia thực phẩm. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia; đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn; nước khoáng thiên nhiên; nước tinh khiết đóng chai. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu (trừ dầu nhớt cặn) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ giải khát (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh kho bãi. Kinh doanh nhà |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |