0300390921-006 - XÍ NGHIỆP LẮP MÁY 18/3 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 18
XÍ NGHIỆP LẮP MÁY 18/3 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 18 | |
---|---|
Mã số thuế | 0300390921-006 |
Địa chỉ | Số 45 đường 30/4, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ ĐÌNH MINH Ngoài ra VÕ ĐÌNH MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8298490 - 8217474 |
Ngày hoạt động | 2007-02-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300390921-006 lần cuối vào 2024-01-02 03:18:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: sản xuất phụ tùng, cấu kiện kim loại cho xây dựng; thiết bị cơ, thiết bị điện, kết cấu thép phi tiêu chuẩn; giàn khoan dầu khí, |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp chi tiết: Gia công, chế tạo thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực (bình, bể, bồn, đường ống chịu áp lực) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật tư, đất đèn, que hàn, ôxy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực (bình, bể, bồn, đường ống chịu áp lực), thiết bị cơ, thiết bị điện, kết cấu thép phi tiêu chuẩn; giàn khoan dầu khí; bảo trì thang máy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp ráp máy móc, thiết bị cho các công trình; lắp đặt thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực (bình, bể, bồn, đường ống chịu áp lực), thiết bị cơ, thiết bị điện, kết cấu thép phi tiêu chuẩn; giàn khoan dầu khí; cung cấp lắp đặt thang máy |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đường dây tải điện, trạm biến thế điện |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán vật tư, đất đèn, que hàn, ôxy; phụ tùng, cấu kiện kim loại cho xây dựng. Mua bán vật tư, thiết bị (cơ, điện, nhiệt, lạnh, vật liệu xây dựng, vật liệu bảo ôn, cách nhiệt), các dây chuyền công nghệ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường, bến cảng, sân bay). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh hạ tầng đô thị, khu công nghiệp. Cho thuê nhà ở, văn phòng. Kinh doanh bất động sản |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Thí nghiệm, hiệu chỉnh hệ thống điện, điều khiển tự động, kiểm tra mối hàn kim loại. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |