0202205433 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG HOÀNG LONG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG HOÀNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG LONG CONSTRUCTION AND ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202205433 |
Địa chỉ | Số Nhà 42 Khúc Trì 4, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HUY HOÀNG |
Điện thoại | 0932336632 |
Ngày hoạt động | 2023-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202205433 lần cuối vào 2024-01-26 09:10:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Loại trừ: Hoạt động gây nổ bằng bom, mìn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Loại trừ: Hoạt động gây nổ bằng bom, mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ đấu giá hàng hóa, đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ mặt hàng nhà nước cấm và hoạt động đấu giá) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ mặt hàng nhà nước cấm và hoạt động đấu giá) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem, tiền kim khí và trừ các mặt hàng nhà nước cấm) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Không bao gồm: - Hoạt động của đấu giá viên,- Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao;- Bán lẻ tem và tiền kim khí;) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ mặt hàng nhà nước cấm và hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ mặt hàng nhà nước cấm và hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản - Tư vấn bất động sản - Quản lý bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Trừ hoạt động đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng; -Tư vấn lập quy hoạch xây dựng công trình: hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng và công nghiệp, giao thông -Tư vấn khảo sát xây dựng, giám sát khảo sát xây dựng công trình: hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng và công nghiệp, giao thông -Tư vấn khảo sát xây dựng, giám sát khảo sát xây dựng, bao gồm: khảo sát địa hình, địa chất thủy văn, địa chất công trình, khoan thăm dò, khai thác nước ngầm, nước mặt -Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng và công nghiệp, giao thông -Tư vấn giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị: hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng và công nghiệp, giao thông -Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình: hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng và công nghiệp, giao thông -Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu công trình: hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng và công nghiệp, giao thông -Tư vấn lập kế hoạch bảo vệ môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường -Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng và công nghiệp, giao thông -Tư vấn lập báo cáo kinh tế - xã hội, giải phóng mặt bằng – tái định cư, xã hội học, thủy văn – đánh giá trữ lượng và chất lượng nguồn nước. -Tư vấn lập đề xuất dự án, đề xuất chủ trương đầu tư, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng. -Tư vấn lập báo cáo đánh giá hiệu quả dự án đầu tư. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn thực hiện đánh giá tác động môi trường - Tư vấn lập kế hoạch đánh giá môi trường chiến lược - Tư vấn lập kế hoạch bảo vệ môi trường - Hoạt động quan trắc môi trường - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý... - Tư vấn Lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập báo cáo kết quả thực hiện các công trình bảo vệ môi trường - Tư vấn hồ sơ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại - Tư vấn chuyển giao công nghệ - Tư vấn cấp phép khai thác, sử dụng tài nguyên nước - Tư vấn lập quy hoạch tài nguyên nước - Tư vấn lập hồ sơ xin cấp phép xả nước thải vào nguồn nước - Tư vấn xây dựng kế hoạch, biện pháp phòng ngừa,ứng phó sự cố hóa chất - Tư vấn đăng ký đủ điều kiện kinh doanh hóa chất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác ( Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |