0202159970 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HASA
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HASA | |
---|---|
Tên quốc tế | HASA MEDICINE AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HASA MME CO., LTD |
Mã số thuế | 0202159970 |
Địa chỉ | Số 17 Đất Đỏ, Tổ Dân Phố Kha Lâm 3, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUY DŨNG ( sinh năm 1987 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0909649925 |
Ngày hoạt động | 2022-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202159970 lần cuối vào 2023-12-10 11:53:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm sản xuất mặt hàng Nhà nước cấm) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hóa chất nhà nước cấm kinh doanh, không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ ( trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập) Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa; |