0202116215 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NHÀ CƯỜI
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NHÀ CƯỜI | |
---|---|
Tên quốc tế | NHA CUOI CONSTRUCTION AND DESIGN CONSULTANCY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202116215 |
Địa chỉ | Thôn Phủ Niệm (tại nhà ông Vũ Văn Nhiêm), Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Đinh Viết Hữu ( sinh năm 1987 - Ninh Bình) |
Điện thoại | 0977536359 |
Ngày hoạt động | 2021-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202116215 lần cuối vào 2023-12-14 08:38:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Bao gồm: Sản xuất khung sườn nhà tiền chế, kho xưởng, nhà lưới, nhà kính, kệ công nghiệp; giàn dáo xây dựng; bê tông đúc sẵn) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn; lắp đặt hệ thống cửa cuốn, cửa tự động; lắp đặt hệ thống dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. Lắp đặt khung nhà thép |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Gia cố địa chất công trình xây dựng, khoan cắt bê tông, khoan phun, khoan phụt, khoan néo, phun vẩy; Nạo vét sông ngòi, kênh mương, cầu cảng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; ống, ống dẫn, vòi, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép, ống cao su, van, bồn nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa; giàn giáo thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, cửa an toàn bằng kim loại, cửa bọc sắt, cửa nhôm, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn; vật liệu chống thấm; tôn mạ màu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động Kiến trúc, Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; hoạt động quản lý dự án liên quan đến các công trình xây dựng kỹ thuật dân dụng; Giám sát thi công xây dựng cơ bản, khảo sát xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; tư vấn lựa chọn nhà thầu; Tư vấn kiểm tra kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (bao gồm thiết kế nội thất; thiết kế đồ thị) |