0202048967 - CÔNG TY TNHH THÉP TÍN PHÁT HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH THÉP TÍN PHÁT HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TIN PHAT HAI PHONG STEEL LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | TIN PHAT STEEL CO ., LTD |
Mã số thuế | 0202048967 |
Địa chỉ | Số 133A Lương Khánh Thiện, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI XUÂN VI Ngoài ra BÙI XUÂN VI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202048967 lần cuối vào 2023-12-16 20:03:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Sản xuất, chế biến than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: Sản xuất, chế biến than non |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Sản xuất, chế biến than bùn |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất, chế biến than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất than bánh từ than non, than cốc |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn, cửa an toàn, két, cửa bọc sắt, dây cáp kim loại, đinh, ghim, đinh tán, đinh vít, xích, chân vịt tàu và cánh, mỏ neo, chuông, đường ray tàu hoả, móc gài, khoá bản lề, đường ống chịu áp lực |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, đèn chiếu sáng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thủy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; dầu nhờn; dầu nhớt; dầu Diezen |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường), Bán buôn tàu thuyền, container; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ than nhiên liệu; Bán lẻ than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán lẻ dầu thô; Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan; dầu nhờn; dầu nhớt; dầu Diezen, dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |