0201994834 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHỰA HÀ ANH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHỰA HÀ ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | HA ANH PLASTIC TRADING PRODUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HA ANH PT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201994834 |
Địa chỉ | Số 99 đường Hoa Khê, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ QUANG HẢI ( sinh năm 1994 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0961568866 |
Ngày hoạt động | 2019-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201994834 lần cuối vào 2023-12-19 09:46:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Bao gồm: Sản xuất hạt nhựa) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Bao gồm: Sản xuất bao bì từ plastic; sản xuất đồ nhựa gia dụng; màng nhựa trong, màng nhựa thường) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Bao gồm: Sản xuất container) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất quần áo mưa, vải nhựa, màng co, màng nhựa PE, màng chít, bao bì nhựa PE, túi nhựa, túi nylon |
3830 | Tái chế phế liệu (Bao gồm: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại; tái chế nhựa) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bao gồm: Bán buôn phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Bao gồm: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm; Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn đồng, chì, nhôm) (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bao gồm: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; hạt nhựa; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) ; sản phẩm từ plastic; bao bì nhựa; vải simily, vải nhựa, vải áo mưa, vải nhựa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |