0201992900 - CÔNG TY TNHH HỒNG KIÊN PHONG
CÔNG TY TNHH HỒNG KIÊN PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG KIEN PHONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HONG KIEN PHONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201992900 |
Địa chỉ | Số 975 Nguyễn Lương Bằng, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THẾ DUYỆT ( sinh năm 1991 - Hải Phòng) Ngoài ra PHẠM THẾ DUYỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-11-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201992900 lần cuối vào 2023-12-19 12:12:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày dép; Gia công mũ giày và các chi tiết giày |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lò xo; Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ cho sản xuất nông nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị chế biến thực phẩm |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất linh kiện, phụ kiện, phụ tùng máy công nghiệp |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Bảo trì hệ thống và trang thiết bị điện tử |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy – báo động, chống trộm, camera quan sát; Lắp đặt hệ thống thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học), hệ thống điều khiển tự động hóa, hệ thống âm thanh – ánh sáng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà xưởng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị phát thanh, truyền hình; Bán buôn camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn mền bông ép phục vụ ngành sản xuất đệm |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |