0201901501 - CÔNG TY TNHH MERVEILLE
CÔNG TY TNHH MERVEILLE | |
---|---|
Tên quốc tế | MERVEILLE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MERVEILLE CO., LTD |
Mã số thuế | 0201901501 |
Địa chỉ | Số 8 L3 Khu đô thị PG An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH THƯ ( sinh năm 1980 - Hải Phòng) |
Ngày hoạt động | 2018-09-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201901501 lần cuối vào 2024-01-02 20:07:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán và bảo hiểm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; dụng cụ thể dục thể thao; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao, cần câu cá và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức và quản lý các sự kiện, hội nghị, hội thảo; các buổi trình diễn, các cuộc triển lãm; hoạt động nghệ thuật; Tổ chức học tập trải nghiệm |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề trang điểm, tạo mẫu tóc; chụp ảnh, nails, làm móng tay, móng chân; Dạy nghề nấu ăn |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy yoga, gym, khiêu vũ, thể dục thẩm mỹ; đào tạo huấn luyện viên yoga, gym, khiêu vũ, thể dục thẩm mỹ; Hoạt động của các hướng dẫn viên, giáo viên và huấn luyện viên thể thao |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Đào tạo người mẫu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Đào tạo về kỹ năng sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Đào tạo tin học; Đào tạo kỹ năng quản trị, phát triển thương hiệu |