0201881220 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI LÂM PHONG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI LÂM PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM PHONG TRADING INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | LAM PHONG TRAINCO.,LTD |
Mã số thuế | 0201881220 |
Địa chỉ | Thôn 3 (nhà Ông Phạm Văn Tường), Xã Đông Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ NGUYỆN ( sinh năm 1985 - Hải Phòng) |
Ngày hoạt động | 2018-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201881220 lần cuối vào 2023-12-25 23:52:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Bao gồm sản xuất phân bón hữu cơ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (Không bao gồm phế liệu gây ô nhiễm môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (bao gồm rau, củ quả, gia vị, phụ gia thực phẩm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn xe đạp, và phụ tùng xe đạp ; Bán buôn đồng hồ, kính mắt; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bao gồm Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bao gồm Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn bao bì; Bán buôn túi bảo vệ sản phẩm; Bán buôn chất chống ẩm, chất tẩy rửa; Bán buôn bột khử độc tố, khử trùng thực phẩm; thùng cát tông, hộp xốp, túi ni lông, màng bọc ni lông; Bán buôn phân bón; Bán buôn thuốc trừ sâu , Bán buôn hoá chất thông thường, hóa chất công nghiệp (không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật đầu tư); |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm động vật, thực vật, hoá chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư; không bao gồm bán lẻ vàng miếng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Bao gồm tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế các công trình điện) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |