0201861785 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG LONG HÂN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG LONG HÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | LONG HAN CONSTRUCTION AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201861785 |
Địa chỉ | Số 61/125A/292 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ PHÚ CƯỜNG ( sinh năm 1989 - Hải Dương) Ngoài ra VŨ PHÚ CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201861785 lần cuối vào 2023-12-25 22:27:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa, phụ kiện nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông đường thủy; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ; Giám sát thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình khai thác mỏ; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch chi tiết các dự án xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế đường bộ trong khu đô thị; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110KV; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp thoát nước; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình xây dựng; Khảo sát địa hình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |