0201850543 - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ HCG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ HCG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM HCG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201850543 |
Địa chỉ | Số 34 ngõ 94, khu 3, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN ĐA |
Ngày hoạt động | 2018-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201850543 lần cuối vào 2024-01-03 04:00:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của Công ty tnhh in và quảng cáo hợp thành.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục thể thao; hàng thủ công mỹ nghệ; bếp gas, phụ kiện bếp gas; ắc quy; giấy; thiết bị điện lạnh; các sản phẩm nhựa công nghiệp và dân dụng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, máy móc, thiết bị hàng hải; tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; thiết bị thí nghiệm, thiết bị kiểm nghiệm đo lường, thiết bị máy nâng hạ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống cao su, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa; ống, ống dẫn, vòi, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép; giàn giáo thép, vật liệu chống thấm; tôn tấm, tôn mạ màu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm nhựa công nghiệp và dân dụng; hàng điện lạnh, hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất nhà nước cấm); kim loại màu; gỗ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |