0201819060 - CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CEMACO HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CEMACO HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CEMACO HAI PHONG ENGINEERING SCIENCE MATERIALS AND CHEMISTRY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CEMACO HAI PHONG.,JSC |
Mã số thuế | 0201819060 |
Địa chỉ | 94 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ANH TUẤN |
Điện thoại | 02253518259 |
Ngày hoạt động | 2017-11-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201819060 lần cuối vào 2024-01-01 13:57:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Bao gồm: Sản xuất các sản phẩm hóa chất tinh khiết (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Bao gồm: Lắp ráp máy tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Bao gồm: Lắp ráp các sản phẩm điện tử, |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, gia công cáp điện, dụng cụ thiết bị điện, |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu ( Không bao gồm sản xuất sản phẩm, hàng hóa Nhà nước cấm) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, không bao gồm đấu giá hàng hóa, tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng trong nhà bếp; Bán buôn thiết bị y tế; Bán buôn sản phẩm bằng nhựa dân dụng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn máy móc thiết bị nghiên cứu khoa học trong phòng thí nghiệm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí; Bán buôn thiết bị ngành nước; Bán buôn giấy dán tường, vách trần thạch cao; Bán buôn tôn mạ màu, tấm nhôm nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất thông thường; Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh ; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt ; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép ; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu |