0201789384 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ĐẠI VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ĐẠI VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI VIET ENVIRONMENTAL SCIENCE AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0201789384 |
Địa chỉ | Đội 1, quốc lộ 10 (tại nhà ông Phạm Văn Tính), Xã Bắc Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THÚY NGÂN |
Điện thoại | 02253654186 |
Ngày hoạt động | 2017-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201789384 lần cuối vào 2023-12-31 06:50:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN ACS VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm; Khử độc và làm sạch nước bề mặt; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt ở biển |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước, nước thải; các công trình xử lý nước thải |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn giống cây trồng, hoa và cây cảnh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán các loại máy móc thí nghiệm, máy móc công nghiệp, các loại vật tư kim khí trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, xây lắp điện, cấp thoát nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại hóa chất thí nghiệm, hóa chất xử lý ô nhiễm, hóa chất xử lý nước thải, nước sạch và các loại hóa chất trong các lĩnh vực sản xuất khác; Các loại men vi sinh, bùn hoạt tính trong lĩnh vực xử lý nước thải (không bao gồm hóa chất cấm theo quy định Luật Đầu tư) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Đại lý bán vé máy bay |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Tư vấn lập hồ sơ cam kết bảo vệ môi trường, tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập hồ sơ cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn lập báo cáo xả thải vào nguồn nước;Tư vấn lập báo cáo khai thác nước mặt, nước ngầm;Tư vấn lập báo cáo an toàn hóa chất, kỹ thuật an toàn hóa chất;Quan trắc các chỉ tiêu môi trường đất, nước, không khí;Tư vấn kĩ thuật chuyển giao công nghệ môi trường đất, nước, không khí và chất thải rắn; Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ đăng kí chủ nguồn thải; Tư vấn chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực: Xử lý rác thải công nghiệp, Xử lý rác thải sinh hoạt, Xử lý rác thải bệnh viện, xử lý nước thải công nghiệp, xử lý nước thải sinh hoạt, Xử lý khí thải, tiếng ồn, Xử lý nước cấp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định thiết bị an toàn lao động; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo an toàn lao động, an toàn hóa chất |