1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải công nghiệp, rác thải nguy hại dạng lỏng, rác thải nguy hại dạng rắn, dạng bùn. |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm chất thải dạng rắn, lỏng, khí, bùn. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (Không bao gồm thiết kế điện, cơ điện công trình) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không bao gồm thiết kế thông gió, cấp thoát nước, điều hòa không khí) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống (không bao gồm quầy bar) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Cho thuê ô tô con có kèm người lái; Cho thuê ô tô chở khách có kèm người lái. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ kê khai hải quan ; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa đường sắt. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm quầy bar) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm quầy bar) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ xử lý môi trường; Tư vấn các chuyên đề về đo vẽ bản đồ và quản lý đất đai; Tư vấn lập hồ sơ xin giao đất, thuê đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất; Tư vấn lập hồ sơ thăm dò, khai thác khoáng sản; Tư vấn lập hồ sơ cấp phép khai thác nguồn nước, xả thải; Thẩm tra hồ sơ, công nghệ xử lý môi trường đất, nước, không khí; Tư vấn lập đề án đánh giá tác động môi trường, lập cam kết bảo về môi trường; Tư vấn lập đề án xả thải vào nguồn tiếp nhân, báo cáo quan trắc môi trường và lập hồ sơ liên quan đến bảo vệ môi trường, tài nguyên nước; nghiên cứu phát triển công nghệ môi trường; Tư vấn tiết kiệm năng lượng. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá. |
8510 |
Giáo dục mầm non |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Đào tạo về kỹ năng và phát triển năng lực con người, đào tạo về kỹ năng nói trước đám đông, các dịch vụ dạy kèm, gia sư, dạy ngoại ngữ và các kỹ năng đàm thoại, dạy tin học; dạy Toán tư duy |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |