0201751905 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẢI SƠN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẢI SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | LE HAI SON SERVICES TRADING INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 0201751905 |
Địa chỉ | Tổ 7, khu 2 (tại nhà ông Hoàng Xuân Lơ), Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Văn Hải ( sinh năm 1974 - Hưng Yên) Ngoài ra Bùi Văn Hải còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-11-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cát Hải |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201751905 lần cuối vào 2024-01-04 02:16:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÍN PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị công nghiệp, xây dựng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng trạm bơm, nhà máy xử lý nước thải, bể chứa, công trình thuỷ lợi, cấp thoát nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thể thao ngoài trời, đê, bến cảng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện, hệ thống điện dân dụng, công nghiệp đến 35 KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa UPVC, cửa kính thủy lực, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm, cửa cuốn, cửa nhôm, cổng, cầu thang, lan can, vách ngăn bằng sắt, vách ngăn bằng nhôm, inox, biển quảng cáo, thang máy, cầu thang tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống), ô tô tải, rơ moóc |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết, nước có gas, bia, rượu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy. Máy móc, thiết bị in, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ màu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ lai dắt tàu sông, tàu biển |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, nâng hạ, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ đại lý vận tải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe có động cơ khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |