1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng khí và khí hóa lỏng phục vụ ngành công nghiệp và y tế như Oxygen, Acetylen, CO2, Nitrogen, Argon, Helium |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và các máy móc nặng khác (thiết bị bốc dỡ vật liệu và xe nâng, các công cụ máy, thiết bị làm lạnh thương mại; thiết bị xây dựng và máy móc trong lĩnh vực khai thác mỏ, xây dựng, khí đốt) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn như nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, nhiên liệu, xăng dầu, dầu nhờn, mỡ nhờn, khí đốt, khí công nghiệp, LPG, LPG chai và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa; Bán buôn các sản phẩm nhựa và nguyên liệu từ nhựa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni; kính xây dựng; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ giao nhận hàng hóa, kê khai hải quan, kiểm đếm hàng hóa; Đại lý vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra hiệu ứng của máy đã hoàn thiện: môtô, ôtô, thiết bị điện; Kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Chuẩn bị tài liệu; sửa tài liệu, đính tài liệu; Đánh máy, photocopy, nhân bản |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |