0201651001 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THT
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THT | |
---|---|
Tên quốc tế | THT CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CONIN |
Mã số thuế | 0201651001 |
Địa chỉ | Số 31/274 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HUY THANH Ngoài ra TRẦN HUY THANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02253641202 |
Ngày hoạt động | 2015-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201651001 lần cuối vào 2023-12-25 21:48:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông thủy, công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép; nhà sắt, lắp dựng các kết cấu xây dựng; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch, sông, biển; Nạo vét công trình thủy lợi, dựng giàn giáo |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng(bao gồm hàng điện lạnh), đèn và bộ đèn điện giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí; Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (nhóm B); Tư vấn lập hồ sơ đấu thầu, mời thầu, xét thầu công trình xây dựng; Lập tổng dự toán công trình, thẩm tra dự toán công trình; thẩm định tổng dự toán công trình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường bộ, đường sắt và các công trình phụ trợ phục vụ cầu, đường bộ, đường sắt; Thiết kế đường bộ trong khu đô thị và khu công nghiệp; Thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110 kv; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp thoát nước và hệ thống cứu hỏa; Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp nước, thoát nước, hệ thống cứu hỏa; Thiết kế công trình thuỷ lợi; Thiết kế công trình giao thông thủy; Thiết kế công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, các công trình nạo vét; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình khai thác mỏ; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, hầm; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, công trình giao thông thủy; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình xây dựng; Khảo sát đánh giá thực trạng kỹ thuật công trình dân dụng, công nghiệp và hàng hải đang khai thác; Khảo sát điều tra cơ bản các công trình xây dựng có mức vốn đầu tư thuộc nhóm B; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Kiểm định chất lượng xây dựng công trình (Không bao gồm giám định chất lượng công trình xây dựng); Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình cầu, đường bộ, đường sắt và các công trình phụ trợ phục vụ cầu, đường bộ, đường sắt; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế đường bộ trong khu đô thị và khu công nghiệp; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110 kv; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế xây dựng hệ thống cấp thoát nước và hệ thống cứu hỏa; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thuỷ lợi; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông thủy; Thiết kế công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, các công trình nạo vét. Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra quyết toán, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng công trình; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |