0201607387 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH ĐAN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LINH ĐAN | |
---|---|
Tên quốc tế | LINH DAN SERVICE AND TRADING INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | LINH DAN SERTRACO |
Mã số thuế | 0201607387 |
Địa chỉ | Thôn Đại Trà (nhà ông Nguyễn Văn Trọng), Xã Đông Phương, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN HUẤN |
Ngày hoạt động | 2015-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201607387 lần cuối vào 2023-12-31 16:45:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Xử lý cây trồng; Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; Làm đất, gieo, cấy, thu hoạch; Hoạt động tưới tiêu nước phục vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Hoạt động liên quan đến thụ tinh nhân tạo gia súc, gia cầm; Phân loại trứng gia cầm |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm bằng giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm bằng kim loại |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không bao gồm sản phẩm đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (không bao gồm sản phẩm đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm); Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; Bán buôn xe đạp và các phụ tùng xe đạp; Bán buôn dao cạo râu, đồng hồ, kính mắt, máy ảnh; Bán buôn giấy, sản phẩm từ giấy |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm sản phẩm đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quí và đá bán quí trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật (không bao gồm hoạt động khám chữa bệnh) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |