0201586521 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SÔNG LAN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SÔNG LAN | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG LAN TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201586521 |
Địa chỉ | Thôn Mỹ Liệt (nhà ông Nguyễn Hữu Quyên), Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU QUYÊN ( sinh năm 1984 - Hải Phòng) Ngoài ra NGUYỄN HỮU QUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0313775539 |
Ngày hoạt động | 2014-11-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201586521 lần cuối vào 2024-01-02 05:55:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất giàn giáo, cốp pha |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng bến cảng; Xây dựng đường hầm; Xây dựng công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, nhà sắt; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, đóng cọc bê tông; Hoạt động chống thấm, chống nứt các công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động, máy đào |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; xe lam, xe lôi, xe máy; xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải và xe container |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn, thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn, thiết kế công trình giao thông; Tư vấn, thiết kế công trình thủy lợi; Tư vấn, thiết kế các công trình thủy: cầu cảng, đường thủy; Tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; Tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giám sát thi công nội ngoại thất công trình xây dựng; Tư vấn giám sát thi công điện, nước các công trình xây dựng; Tư vấn giám sát thi công công trình giao thông, thủy lợi, công trình cầu cảng, đường thủy; Tư vấn giám sát thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi; Thẩm tra hồ sơ thiết kế các công trình thủy: cầu cảng, đường thủy; Thẩm tra hồ sơ thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra quyết toán, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng công trình; Lập tổng dự toán công trình; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê giàn giáo, cốp pha |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |