0201560178-001 - CHI NHÁNH SỐ 1 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ DUYÊN HẢI
CHI NHÁNH SỐ 1 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ DUYÊN HẢI | |
---|---|
Mã số thuế | 0201560178-001 |
Địa chỉ | Cụm 1, Đôn Lương, Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH TIẾN DŨNG Ngoài ra TRỊNH TIẾN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-08-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cát Hải |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201560178-001 lần cuối vào 2023-12-21 21:42:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông; Xây dựng công trình thuỷ lợi; Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm; Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn đồng, chì, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, hành khách đường bộ; Dịch vụ trông giữ xe |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn hệ thống quản lý chất lượng hàng hải; Hoạt động tư vấn hệ thống quản lý chất lượng; Xây dựng quy trình và hệ thống quản lý thương hiệu; Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; Dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, kỹ thuật - bản vẽ thi công các công trình giao thông giao thông đường bộ, cầu; công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; công trình đường dây trung thế dưới 35 KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị, các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Tư vấn đánh giá tác động môi trường; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình xây dựng cầu, đường bộ; Tư vấn kỹ thuật và giám sát thi công đóng tàu; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ; Tư vấn lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tính hiệu quả & tính khả thi của dự án; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Dịch vụ đo vẽ thành lập bản đồ địa hình, địa chính các tỷ lệ; Dịch vụ đo vẽ thành lập bản đồ phục vụ thiết kế, quy hoạch, các bản đồ chuyên đề; Dịch vụ đo lưới tọa độ, mặt phẳng cao độ các loại; Dịch vụ số hóa bản đồ các loại; Hoạt động đo đạc, khảo sát địa hình trên cạn; Hoạt động đo đạc, khảo sát luồng đường thủy; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của đất đá nền móng các công trình xây dựng |
8510 | Giáo dục mầm non |