0201397884 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HẠ TẦNG HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HẠ TẦNG HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201397884 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Đồng Tử 1 (tại nhà ông Hoàng Thế Hưng), Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THẾ HƯNG |
Ngày hoạt động | 2014-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201397884 lần cuối vào 2023-12-25 22:33:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Công trình thủy lợi, công trình điện đến 220 KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Kiểm tra hệ thống tiếp đất, thu lôi chống sét công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Bao gồm: Vận tải hàng hóa bằng xe container) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng điện |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình. Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm thiết bị điện, vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |