0201301310 - CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VẬN TẢI TÙNG LINH
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VẬN TẢI TÙNG LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG LINH TRANSPORT MATERIAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201301310 |
Địa chỉ | Số 77 Cát Cụt, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ LIÊN |
Ngày hoạt động | 2013-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201301310 lần cuối vào 2023-12-25 22:10:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện; đường dây thông tin liên lạc; chuông báo cháy; hệ thống báo động chống trộm |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa UPVC, cửa kính thuỷ lực, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm, cửa cuốn, cửa nhôm, cổng, cầu thang, lan can, vách ngăn bằng sắt, vách ngăn bằng nhôm, inox; lắp đặt biển quảng cáo; lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; lắp đặt hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lát sàn gỗ, lát thảm |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng xe, xăm lốp, các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ, nội thất ô tô |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; tôn mạ màu, hàng kim khí; cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa UPVC, cửa kính thuỷ lực, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm, cửa cuốn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; phân bón; sản phẩm nhựa công nghiệp; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; hạt nhựa nguyên sinh; hoá chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); muối; mủ cao su; hàng thủ công mỹ nghệ |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ lai dắt tàu sông, tàu biển |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận kiểm đếm hàng hoá; dịch vụ khai thuê hải quan; dịch vụ đại lý vận tải |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |