1811 |
In ấn |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Công trình thuỷ lợi, đê, kè, cấp thoát nước. Xây dựng và cải tạo lưới điện cao hạ thế đến cấp điện áp 35 KV |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình công nghiệp, cầu cảng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy thuỷ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng dầu và các sản phẩm liên quan, gas |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng (nhóm C). Tư vấn thẩm tra, lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Thiết kế quy hoạch, thiết kế tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc, thiết kế nội ngoại thất công trình xây dựng DD & CN. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước), giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình xây dụng dân dụng và công nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, dịch vụ thẩm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đánh giá tác động môi trường |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề kỹ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ |