0201156575-002 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN HOÀNG MINH - CHI NHÁNH QUẢNG NINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN HOÀNG MINH - CHI NHÁNH QUẢNG NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0201156575-002 |
Địa chỉ | Số 97, Phố Bắc Sơn, Thị Trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HUỆ Ngoài ra TRẦN THỊ HUỆ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0988337313 |
Ngày hoạt động | 2016-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hải Hà - Đầm Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201156575-002 lần cuối vào 2023-12-31 11:29:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhôm kính |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi; Xây dựng công trình viễn thông; Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, cơ sở hạ tầng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông, cảng sông, cảng biển, cửa biển, kênh ngòi, luồng lạch |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dao kéo, dụng cụ cầm tay, đồ kim loại thông dụng, đồ dùng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn văn phòng phẩm, sản phẩm đồ chơi, sản phầm trò chơi (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm; đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ hoạt động khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí gas hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhựa đường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, ống, ống dẫn, vòi, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép (cút chữ T, ống cao su) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhôm kính; Bán buôn vỏ bình khí hóa lỏng, vỏ bình gas và phụ kiện bình gas, bình khí hóa lỏng; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh, hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), phân bón, khí công nghiệp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường, vận tải chất thải công nghiệp, chất thải xây dựng bằng ô tô, xe tải, xe container |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ trồng cây xanh cho công trình |