0201096485 - CÔNG TY CỔ PHẦN A.S.V
CÔNG TY CỔ PHẦN A.S.V | |
---|---|
Tên quốc tế | A.S.V JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | A.S.V |
Mã số thuế | 0201096485 |
Địa chỉ | Số 7 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Thế Quỳnh ( sinh năm 1989 - Đồng Nai) |
Điện thoại | 031 3745355 |
Ngày hoạt động | 2010-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Cập nhật mã số thuế 0201096485 lần cuối vào 2024-01-23 05:33:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1910 | Sản xuất than cốc |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng trạm biến áp đến 35 KV, công trình thủy lợi, công trình điện |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt khung nhôm kính. Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống làm lạnh, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, thiết bị trường học |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động chống thấm, chống mối, chống nứt các công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bóng đèn (bao gồm bóng đèn sử dụng năng lượng mặt trời) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, dầu thô, xăng dầu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phân bón |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (bao gồm thiết bị công nghệ thông tin liên lạc) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Cung cấp dịch vụ viễn thông, tin nhắn |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế xây dựng website, trang thông tin điện tử; Thiết kế và xây dựng phần mềm quản lý |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn thiết kế, lắp đặt hạ tầng mạng; Tư vấn bảo mật, quản trị hạ tầng mạng |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ đăng ký tên miền; Dịch vụ lưu trữ website, cổng thông tin, cơ sở dữ liệu; Dịch vụ quản lý website, cổng thông tin, cơ sở dữ liệu; Cung cấp dịch vụ máy chủ, hosting, tên miền, email |
6312 | Cổng thông tin |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (không bao gồm dịch vụ cung cấp thông tin cá nhân) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm). Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng (nhóm C). Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu công trình xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng. Thẩm tra hồ sơ: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý lữ hành |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh máy móc công nghiệp, vệ sinh tàu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá; Dịch vụ dịch thuật |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học, ngoại ngữ, dịch thuật, kế toán, công nghệ thông tin, kỹ năng đàm thoại, kỹ năng nói trước công chúng, kỹ năng quản trị, kỹ năng phát triển thương hiệu, giáo dục không xác định cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng, các dịch vụ dạy kèm (gia sư), các khoá học dành cho học sinh yếu kém |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học; Dịch vụ tư vấn giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |