0149 |
Chăn nuôi khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không bao gồm trò chơi, đồ chơi nhà nước cấm) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đỗ xe tự động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán và bảo hiểm). Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy camera quan sát, hệ thống báo trộm, báo cháy, thiết bị tự động hoá; Bán buôn thiết bị máy móc phục vụ trong ngành truyền thông; Bán buôn thiết bị, hệ thống đỗ xe tự động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đồ chơi, trò chơi ( không bao gồm trò chơi, đồ chơi Nhà nước cấm) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm trò chơi, đồ chơi nhà nước cấm) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa công ty kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5320 |
Chuyển phát (không bao gồm dịch vụ chuyển tiền) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, rượu, bia, nước giải khát nước, nước hoa quả, nước sinh tố, phòng trà (trừ quầy bar) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6312 |
Cổng thông tin |
6321 |
Hoạt động thông tấn Chi tiết: Hoạt động cung cấp tin tức, phim ảnh cho các hàng truyền thông của các hàng thông tấn, các hàng truyền thông, các tổ chức cung cấp bài báo (trừ hoạt động của các phóng viên ảnh, nhà báo) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và điều hành các sự kiện, hội nghị, hội họp, họp báo, sinh nhật, tổ chức lễ khai trương, khánh thành, động thổ, tổ chức giới thiệu sản phẩm, triễn lãm và hội chợ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật sân khấu (trừ các chương trình nhà nước cấm) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi bowling, bi da, trò chơi điện tử, trò chơi trẻ em (trừ các loại nhà nước cấm); Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che; Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; Kinh doanh dịch vụ karaoke; Hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước (bơi lội, bơi lặn, chèo thuyền, lướt sóng, đi thuyền buồm, lái cano, môtô nước); Kinh doanh dịch vụ kinh khí cầu; dịch vụ câu cá |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |