0200149102 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO GIAO THÔNG ĐƯỜNG THUỶ HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO GIAO THÔNG ĐƯỜNG THUỶ HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAIPHONG WATERWAY TRAFFIC ASSURANCE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GTĐT |
Mã số thuế | 0200149102 |
Địa chỉ | Số 225 đường Tân Hà, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN PHÁT |
Điện thoại | 0313877853/3876428 |
Ngày hoạt động | 2010-06-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200149102 lần cuối vào 2024-01-14 06:18:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀNG HẢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: Đóng thuyền, xuồng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phao tiêu báo hiệu |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng và cải tạo các công trình điện hạ thế, điện dân dụng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng, nâng cấp, cải tạo công trình giao thông đường thủy, âu, kè; Xây dựng công trình giao thông đường thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, kho bãi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cầu phao, phao tiêu báo hiệu |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, không bao gồm đấu giá hàng hóa) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy tàu thủy, xà lan |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhựa đường, nhũ tương |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Thanh thải chướng ngại vật, hoạt động cứu hộ đường sông |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Quản lý luồng, hành lang an toàn giao thông đường thủy nội địa; Dịch vụ điều tiết giao thông phục vụ thi công các công trình cầu vượt sông và các công trình đường thủy nội địa; Bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, quản lý biển báo hiệu giao thông đường thủy; Quản lý, khai thác, đảm bảo giao thông cầu phao, bến phà; Dịch vụ logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông đường thủy; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, các công trình giao thông; Dịch vụ lập hồ sơ dự án đầu tư công trình công nghiệp, giao thông; Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn; Khảo sát và lập quy hoạch đô thị; Lập dự án tiền khả thi, dự án khả thi, thiết kế kỹ thuật và bản vẽ thi công; Lập tổng dự toán các cơ sở hạ tầng kỹ thuật công trình cầu và đường bộ, công trình cảng, đường thủy, các công trình thủy lợi |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |