0200110909 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI VĨNH BẢO
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI VĨNH BẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH BAO EXPLOITING IRRIGATION ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY THỦY LỢI VĨNH BẢO |
Mã số thuế | 0200110909 |
Địa chỉ | Số 12/256 khu phố Đông Thái, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH TÂN |
Điện thoại | 02253884257 |
Ngày hoạt động | 2009-07-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Cập nhật mã số thuế 0200110909 lần cuối vào 2024-01-14 07:54:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, tiêu thoát nước |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông ngòi, đắp đê làm kè; sửa chữa các công trình kỹ thuật công nghiệp, giao thông, thủy lợi, tiêu thoát nước |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, thủy lợi |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; tư vấn quản lý dự án (nhóm B); tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu các công trình xây dựng; tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, thiết kế công trình thủy lợi; tư vấn đấu thầu xây lắp công trình thủy lợi; tư vấn các phương pháp tưới tiêu khoa học; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; tư vấn, thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi; tư vấn lập, tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; tư vấn, thẩm tra tính hiệu quả, tính khả thi của dự án; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Vận hành hệ thống thủy lợi tưới tiêu phục vụ sản xuất nông nghiệp |