0110422438 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHẦN MỀM NHP
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHẦN MỀM NHP | |
---|---|
Tên quốc tế | NHP SOFTWARE SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHP SOFTWARE SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110422438 |
Địa chỉ | Số 195 La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HÙNG PHƯƠNG ( sinh năm 1983 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0972164118 |
Ngày hoạt động | 2023-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110422438 lần cuối vào 2023-12-04 03:11:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; bán lẻ các loại hàng hóa qua internet; bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; website thương mại điện tử, sàn giao dịch thương mại điện tử Dịch vụ sàn thương mại điện tử (Điều 35 Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử) Loại trừ: Hoạt động đấu giá |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: hoạt động đấu giá tài sản |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại trừ: động kinh doanh bất động sản |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm loại trừ hoạt động xuất bản phẩm (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng; Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động (Loại trừ hoạt động hạ tầng viễn thông) theo quy định tại Luật Viễn thông năm 2009 sửa đổi bổ sung năm 2018. Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Loại trừ: Hoạt động báo chí |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Loại trừ: Hoạt động tư vấn pháp luật, chứng khoán, kiểm toán. |
7310 | Quảng cáo Loại trừ Quảng cáo thuốc lá |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Hoạt động môi giới thương mại |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) (Điều 28 – Luật Thương mại 2005); Đại diện cho thương nhân; Nhượng quyền thương mại |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử ( Điều 35 Nghị định 103/2009/NĐ-CP, được sửa đổi tại Khoản 6 Điều 7 Nghị định 142/2018/NĐ-CP) |