0110410753 - CÔNG TY TNHH DIỆU KHẢ AN
CÔNG TY TNHH DIỆU KHẢ AN | |
---|---|
Tên quốc tế | DIEU KHA AN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110410753 |
Địa chỉ | Số 99 Vũ Tông Phan, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HOÀNG MINH ( sinh năm 1989 - Lâm Đồng) |
Điện thoại | 036 9996989//024 858 |
Ngày hoạt động | 2023-07-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110410753 lần cuối vào 2023-12-05 01:30:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Cơ sở bán lẻ thuốc, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền; |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, hoạt động của đấu giá viên) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ đấu giá) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán và chứng khoán) |
7310 | Quảng cáo (Trừ loại nhà nước cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (loại trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ tổ chức họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa (trừ lưu trú bệnh nhân), phòng khám chuyên khoa Chẩn Đoán Hình Ảnh, phòng khám chuyên khoa Nội tổng quát, phòng khám chuyên khoa Nhi, phòng khám chuyên khoa Sản, phòng khám chuyên khoa Tâm thần, phòng khám chuyên khoa Nội, phòng khám chuyên khoa Da liễu, phòng khám chuyên khoa Nam khoa, phòng khám chuyên khoa Bác sĩ gia đình, phòng khám tư vấn sức khỏe qua phương tiện công nghệ thông tin, phòng xét nghiệm, phòng khám chuyên khoa ngoại, phòng khám lão khoa, phòng khám chuyên khoa mắt, phòng khám chuyên khoa tai mũi họng, phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt. |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khám bệnh, chữa bệnh lưu động |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động tư vấn pháp luật) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ loại nhà nước cấm, trừ hoạt động của các sàn nhảy; hoạt động của các phòng hát karaoke) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ loại nhà nước cấm, trừ hoạt động của các sàn nhảy; hoạt động của các phòng hát karaoke) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ xoa bóp |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |