0109711925 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL SCIENCE AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GST CO.,JSC |
Mã số thuế | 0109711925 |
Địa chỉ | K3-19, khu đô thị Nam Thăng Long, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ THƯ ( sinh năm 1949 - Bắc Giang) |
Điện thoại | 0976989830 |
Ngày hoạt động | 2021-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109711925 lần cuối vào 2023-12-14 19:47:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Loại trừ kinh doanh vàng miếng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại quả cân, xích chuẩn |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: - Sản xuất thiết bị đo lường; - Sản xuất dụng cụ, thiết bị phân tích thí nghiệm, kiểm nghiệm; - Sản xuất thiết bị cân, đo, lồng ấp dùng trong phòng thí nghiệm; - Sản xuất các loại cân điện tử, cân đóng bao, cân băng tải, cân ô tô, cân tầu hỏa; - Sản xuất thiết bị đo lường điện năng và thiết bị điện tử; sản xuất thiết bị chuẩn đo lường |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: - Sản xuất mô tơ, máy phát; - Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất vật phóng điện, đèn nóng sáng, đèn huỳnh quang, đèn tia cực tím, đèn dùng hồng ngoại,... đèn, thiết bị phụ và bóng đèn; - Sản xuất thiết bị chiếu sáng treo cố định trên trần nhà; - Sản xuất đèn treo nhiều ngọn; - Sản xuất đèn bàn (đồ chiếu sáng cố định); - Sản xuất thiết bị chăng đèn trên cây Nôel; - Sản xuất lò sưởi điện; - Sản xuất đèn flash; - Sản xuất đèn điện diệt côn trùng; - Sản xuất đèn lồng (cacbua, điện, gas, dầu lửa); - Sản xuất thiết bị chiếu sáng cho các phương tiện giao thông (trừ xe cộ); |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy cân dùng trong gia đình: cân hành lý, cân cầu đường, cân khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy để lắp đèn điện, ống (van) hoặc bóng đèn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - Bán buôn phần mềm. (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn van và ống điện tử; - Bán buôn thiết bị bán dẫn; - Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; - Bán buôn mạch in; - Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); - Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; - Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; - Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường, Bán buôn các thiết bị trong phòng thí nghiệm, kiểm nghiệm; Bán buôn cân điện tử; - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép (trừ kinh doanh vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán các thiết bị trong phòng thí nghiệm; Bán buôn các loại cân điện tử; (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm và hạn chế kinh doanh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh, - Bán thiết bị cơ khí hoặc điện tử (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh như các loại cân điện tử, thiết bị đo lường, thiết bị chuẩn đo lường. (Loại trừ bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; - loại trừ bán lẻ tem và tiền kim khí) |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Hoạt động bán lẻ thiết bị thông tin, liên lạc như máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị viễn thông, hàng điện tử và điện tử tiêu dùng lưu động hoặc tại chợ. (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, - Kinh doanh vận tải hành khách du lịch bằng xe ô tô (Loại trừ Hoạt động của cáp treo, đường sắt trong phạm vi sân bay, đường sắt leo núi) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Loại trừ tư vấn pháp lý và đại diện, loại trừ hoạt động tư vấn luật, kế toán, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn các thiết bị, phương tiện đo lường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin -Dịch vụ chuyển giao công nghệ bao gồm: Môi giới chuyển giao công nghệ, Tư vấn chuyển giao công nghệ, Đánh giá công nghệ, Thẩm định giá công nghệ, Giám định công nghệ, Xúc tiến chuyển giao công nghệ. Không bao gồm hoạt động của những nhà báo độc lập, thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy máy tính, điện tử, đo lường |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |