0109701363 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI STECH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI STECH | |
---|---|
Tên quốc tế | STECH CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | STECH CONS .,JSC |
Mã số thuế | 0109701363 |
Địa chỉ | Tầng 9 tòa nhà 3D Center, Số 03 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC KHÔI |
Điện thoại | 0904658628 |
Ngày hoạt động | 2021-07-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109701363 lần cuối vào 2023-12-14 21:21:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp; - Thi công, lắp đặt hệ thống báo động - camera quan sát ra - vào cửa, hệ thống báo cháy, báo trộm; hệ thống nhà thông minh, hệ thống và thông báo thẻ từ Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại trừ: Thuê máy móc và thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Bán buôn đồ điện tử, điện lạnh (Trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Bán buôn phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn băng, đĩa, CD, DVD trắng; Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy, nguyên liệu ngành in, thiết bị giáo dục, bìa carton, các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Máy vi tính; Thiết bị ngoại vi máy vi tính; Bộ điều khiển trò chơi video; Phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng (không phải loại được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng), kể cả trò chơi video; Thiết bị viễn thông. Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng thiết bị viễn thông như: Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác: sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại... |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Trừ các loại sách báo cấm lưu thông, gây ảnh hưởng xấu tới phẩm chất, đạo đức con người, hoặc ảnh hưởng xấu đến chính trị Việt Nam và Bán lẻ sách cũ hoặc sách cổ) |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Hoạt động bán lẻ thiết bị thông tin, liên lạc như máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị viễn thông, hàng điện tử và điện tử tiêu dùng lưu động hoặc tại chợ. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua internet (trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Trừ cho thuê kho bãi nhà xưởng. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất các chương trình quảng cáo, phát thanh, truyền hình, biểu diễn nghệ thuật, thể thao (không bao gồm sản xuất phim); Sản xuất các chương trình truyền hình: phóng sự, chuyên đề, chương trình giải trí, chương trình trò chơi (trừ các chương trình Nhà nước cấm và sản xuất phim) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng; Lập trình các phần mềm nhúng |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, .... từ dữ liệu do khách hàng cung cấp; Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web....; Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng; Cung cấp trực tuyến phần mềm (ứng dụng và cung cấp các dịch vụ ứng dụng) |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý); - Dịch vụ quản lý bất động sản; -Sàn giao dịch bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn tài chính, tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc, hoạt động đo đạc bản đồ, hoạt độ động thăm dò địa chất và nguồn nước; - Khảo sát xây dựng công trình: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất; Khảo sát thủy văn; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế và thẩm tra thiết kế: Công trình giao thông; Công trình hạ tầng kỹ thuật; Công trình dân dụng; Công trình thủy lợi; Công trình chiếu sáng; Mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Hệ thống xử lý nước cấp, nước thải; Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; Đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình: Công trình hạ tầng kỹ thuật; Công trình dân dụng; Công trình thủy lợi; Hệ thống chiếu sáng; Mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Hệ thống xử lý nước cấp, nước thải; Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; Đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Kiểm định xây dựng ; - Định giá xây dựng; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh cho mục đích thương mại, thời trang, bất động sản hoặc du lịch. Loại trừ: Xử lý phim ảnh liên quan đến điện ảnh và công nghiệp truyền hình; hoạt động vẽ bản đồ và thông tin về không gian. Chi tiết: Chụp ảnh cho mục đích thương mại, thời trang, bất động sản hoặc du lịch. Loại trừ: Xử lý phim ảnh liên quan đến điện ảnh và công nghiệp truyền hình; hoạt động vẽ bản đồ và thông tin về không gian. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Loại trừ: Kinh doanh vũ trường, sàn nhảy. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy hội hoạ; Dạy nhảy; Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; giáo dục dự bị; dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng, dạy máy tính (không hoạt động tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử, điện lạnh |