0109362819 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN PIAHOMES
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN PIAHOMES | |
---|---|
Tên quốc tế | PIAHOMES REAL ESTATE BUSINESS INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PIAHOMES |
Mã số thuế | 0109362819 |
Địa chỉ | NT2, Khu đô thị Mỹ Đình 2, đường Hoài Thanh, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ DUY TÙNG ( sinh năm 1977 - Thanh Hóa) Ngoài ra TẠ DUY TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243976666 |
Ngày hoạt động | 2020-10-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109362819 lần cuối vào 2023-12-16 19:08:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò quặng theo phương án thông lệ và láy mẫu quặng, quan sát địa chất nơi thăm dò |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: - Bán buôn sắt thép và kim loại khác; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ, dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự, dây cáp kim loại cách điện và không cách điện |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: - Lắp ráp các sản phẩm điện tử, |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: - Sản xuất, gia công cáp điện, dụng cụ thiết bị điện, |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm hóa chất tinh khiết (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, ô tô tải và ô tô chở khách 12 chỗ ngồi trở xuống |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn thiết bị thang máy, cầu thang tự động, thang tải khách, thang cuốn, thang tải hàng - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán dụng cụ thể dục, thể thao |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn thiết bị thang máy, cầu thang tự động, thang tải khách, thang cuốn, thang tải hàng - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn chim cảnh, cá cảnh; Kinh doanh hóa chất công nghiệp, chất dẻo, phụ gia, cao su, dung môi, các loại vật liệu điện, dụng cụ cơ khí - Bán buôn phân bón |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán buôn thuỷ sản; |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Bán buôn chim cảnh, cá cảnh; Kinh doanh hóa chất công nghiệp, chất dẻo, phụ gia, cao su, dung môi, các loại vật liệu điện, dụng cụ cơ khí - Bán buôn phân bón |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Quản lý bãi đỗ xe ô tô, gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của đại lý bán vé máy bay; - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; - Môi giới thuê tàu biển và máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú tạm thời, dài hạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; dịch vụ tư vấn bất động sản, quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; - Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. - Khảo sát, lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ. - Chụp ảnh, quét địa hình từ máy bay. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính. - Khảo sát địa hình; đo đạc công trình. - Kiểm định các thiết bị đo đạc. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; - Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. - Khảo sát, lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ. - Chụp ảnh, quét địa hình từ máy bay. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính. - Khảo sát địa hình; đo đạc công trình. - Kiểm định các thiết bị đo đạc. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền thương mại, thiết bị vận tải hàng không (Không kèm theo người lái) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền thương mại, thiết bị vận tải hàng không (Không kèm theo người lái) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Vệ sinh văn phòng, căn hộ, nhà riêng, nhà máy, cửa hàng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh văn phòng, căn hộ, nhà riêng, nhà máy, cửa hàng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Trừ kế toán, bảo vệ, bưu chính) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Lắp ráp máy tính |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội trợ, triển lãm và các dịch vụ liên quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Các câu lạc bộ chơi golf, bowling và bơi lội |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xoa bóp (Không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền |