1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (Trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm; - Nguyên liệu sử dụng trong hoàn thiện sản phẩm dệt và da; - Sản xuất hương các loại... |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: – Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, chai lọ bằng nhựa – Sản xuất đồi nhựa cho xây dựng như: Ống, vòi nhựa… – Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa – Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi; - Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn luật, tài chính, kế toán, bảo hiểm) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động tư vấn đinh cư, lao động nước ngoài. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Trừ cho thuê lại lao động) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Đại lý thương mại |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh, phục hồi chức năng bằng y học cổ truyền |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |